Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nội địa


l'intérieur (d'un pays); arrière pays
Thành-phố ở trong nội địa
ville qui se trouve à l'intérieur d'un pays
Hàng tiêu dùng trong nội địa
marchandises qui se consomment à l'intérieur
Nội địa giàu có
riche arrière pays
intérieur
Biển nội địa
mer intérieure
local
Sản phẩm nội địa
produits locaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.