|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nội địa
| l'intérieur (d'un pays); arrière pays | | | Thành-phố ở trong nội địa | | ville qui se trouve à l'intérieur d'un pays | | | Hàng tiêu dùng trong nội địa | | marchandises qui se consomment à l'intérieur | | | Nội địa giàu có | | riche arrière pays | | | intérieur | | | Biển nội địa | | mer intérieure | | | local | | | Sản phẩm nội địa | | produits locaux |
|
|
|
|